--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cãi lộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cãi lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cãi lộn
+ verb
To quarrel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cãi lộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cãi lộn"
:
cãi lộn
chui luồn
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
cãi lộn
:
To quarrel
+
cải bắp
:
(Head) cabbage
+
cai trị
:
To rulechính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyệnthe colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
+
bừa cào
:
Rake
+
cà chua
:
tomato